Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái D
disagreements (ˌdɪsəˈɡriːmənts )
bất đồng
Thông tin thêm về từ disagreements
disappear (ˌdɪsəˈpɪr )
bay biến
Thông tin thêm về từ disappear
disappoint (ˌdɪsəˈpɔɪnt )
làm thất vọng
Thông tin thêm về từ disappoint
disappointing (ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ )
gây thất vọng
Thông tin thêm về từ disappointing
disappointment (ˌdɪsəˈpɔɪntmənt )
sự thất vọng
Thông tin thêm về từ disappointment
disarm (dɪsˈɑrm )
tước vũ khí
Thông tin thêm về từ disarm
disarray (ˌdɪsəˈreɪ )
sự bừa bãi
Thông tin thêm về từ disarray
disarrayed (ˌdɪsəˈreɪd )
bề bộn
Thông tin thêm về từ disarrayed
disassemble (ˌdɪsəˈsɛmbəl )
tháo ra
Thông tin thêm về từ disassemble
disaster (dɪˈzæstər )
thảm họa
Thông tin thêm về từ disaster
disastrous (dɪˈzæstrəs )
tai họa
Thông tin thêm về từ disastrous
disband (dɪsˈbænd )
giả tán
Thông tin thêm về từ disband
disbelief (ˌdɪsˈbɪlif )
sự không tin tưởng
Thông tin thêm về từ disbelief
disburse (dɪsˈbɜrs )
dốc túi
Thông tin thêm về từ disburse
disc (dɪsk )
đĩa
Thông tin thêm về từ disc
discard (dɪsˈkɑrd )
loại bỏ khung
Thông tin thêm về từ discard
discarded (dɪsˈkɑrdɪd )
loại bỏ khung
Thông tin thêm về từ discarded
discern (dɪˈsɜrn )
nhận thức
Thông tin thêm về từ discern
discerning (dɪˈsɜrnɪŋ )
nhận thức rõ
Thông tin thêm về từ discerning
discharged soldier (dɪsˈtʃɑrdʒd ˈsoʊldʒər )
lính giải ngũ
Thông tin thêm về từ discharged soldier
disciple (dɪˈsaɪpəl )
môn đồ
Thông tin thêm về từ disciple
disciples (dɪˈsaɪplz )
tông đồ của Giê-su
Thông tin thêm về từ disciples
discipline (ˈdɪsəplɪn )
khuôn phép
Thông tin thêm về từ discipline
disclose (dɪsˈkloʊz )
để lộ
Thông tin thêm về từ disclose
disclosure (dɪsˈkloʊʒər )
sự tiết lộ
Thông tin thêm về từ disclosure
discolor (dɪsˈkʌlər )
đổi màu
Thông tin thêm về từ discolor
discolored (dɪsˈkʌlɚd )
bạc
Thông tin thêm về từ discolored
discomfort (dɪsˈkʌmfərt )
sự thiếu tiện nghi
Thông tin thêm về từ discomfort
disconcerted (dɪsˈkənˈsɜrtɪd )
bị xáo trộn
Thông tin thêm về từ disconcerted
disconnect (dɪsˈkəˈnɛkt )
cắt liên lạc
Thông tin thêm về từ disconnect
disconnected (dɪsˈkəˈnɛktɪd )
bị cúp
Thông tin thêm về từ disconnected
disconnector (ˈdɪsˈkəˌnɛktər )
Bộ ngắt mạch loại nhỏ
Thông tin thêm về từ disconnector
discontent (dɪsˈkənˈtɛnt )
bất bình thường
Thông tin thêm về từ discontent
discontented (dɪsˈkənˈtɛndɪd )
bất bình thường
Thông tin thêm về từ discontented
discontinue (dɪsˈkənˌtɪn )
dừng lại
Thông tin thêm về từ discontinue
discontinued (dɪsˈkənˌtɪnjud )
không liên tục
Thông tin thêm về từ discontinued
discontinuity (ˌdɪsˈkɒn.tɪˌnuː.ɪ.ti )
sự không liên tục
Thông tin thêm về từ discontinuity
discontinuous (ˌdɪsˈkɒn.tɪˌnuː.əs )
bất liên tục
Thông tin thêm về từ discontinuous
discord (dɪsˈkɔrd )
mối bất hòa
Thông tin thêm về từ discord
discouragement (dɪsˈkɔrɪdʒmənt )
sự trù dập
Thông tin thêm về từ discouragement
discourse (dɪsˈkɔrs )
bài thuyết trình
Thông tin thêm về từ discourse
discourse on (dɪsˈkɔrs ɒn )
thuyết trình về một vấn đề gì
Thông tin thêm về từ discourse on
discourse upon (dɪsˈkɔrs əˈpɒn )
thuyết trình về một vấn đề gì
Thông tin thêm về từ discourse upon
discourteous (dɪsˈkɜrtiəs )
bất lịch sự
Thông tin thêm về từ discourteous
discover (dɪsˈkʌvər )
phát phá
Thông tin thêm về từ discover
discredit (dɪsˈkrɛdɪt )
bôi nhọ
Thông tin thêm về từ discredit
discrediting (dɪsˈkrɛdɪtɪŋ )
mang tai tiếng
Thông tin thêm về từ discrediting
discrete (dɪsˈkriːt )
kín đáo
Thông tin thêm về từ discrete
discriminate (dɪsˈkrɪmɪneɪt )
phân biệt
Thông tin thêm về từ discriminate
discrimination (ˌdɪs.krɪ.mɪˈneɪʃən )
kỳ thị
Thông tin thêm về từ discrimination
discuss (dɪsˈkʌs )
biện
Thông tin thêm về từ discuss
discuss and argue (dɪsˈkʌs ənd ˈɑrɡjuː )
bàn tán
Thông tin thêm về từ discuss and argue
discuss and arrange (dɪsˈkʌs ənd əˈreɪndʒ )
bàn soạn
Thông tin thêm về từ discuss and arrange
discuss and organize (dɪsˈkʌs ənd ˈɔrɡəˌnaɪz )
bàn soạn
Thông tin thêm về từ discuss and organize
discuss sth (dɪsˈkʌs ˈsʌθɪŋ )
bàn chuyện về
Thông tin thêm về từ discuss sth
discuss the diplomatic situation (dɪsˈkʌs ðə dɪpləˈmætɪk ˌsɪtʃuˈeɪʃən )
bàn luận tình trạng ngoại giao
Thông tin thêm về từ discuss the diplomatic situation
discuss without coming to any conclusion (dɪsˈkʌs wɪˈðaʊt ˈkʌmɪŋ tu ˈɛni kənˈkluːʒən )
bàn quanh
Thông tin thêm về từ discuss without coming to any conclusion
disdain (dɪsˈdeɪn )
sụ khinh thị
Thông tin thêm về từ disdain
disdainful (dɪsˈdeɪnfl )
khinh khi
Thông tin thêm về từ disdainful
disease (dɪˈziːz )
bệnh dịch hạch
Thông tin thêm về từ disease
disembark (dɪsɪmˈbɑrk )
bốc hành lý cho lên bờ
Thông tin thêm về từ disembark
disembroil (dɪsˈɛmˌbrɔɪl )
gỡ rối
Thông tin thêm về từ disembroil
disengage (dɪsɪnˈɡeɪdʒ )
làm rời ra
Thông tin thêm về từ disengage
disestablish (ˌdɪsɪˈstæblɪʃ )
bãi bỏ sự thiết lập
Thông tin thêm về từ disestablish
disgrace (dɪsˈɡreɪs )
ghét bỏ
Thông tin thêm về từ disgrace
disgraced (dɪsˈɡreɪst )
bị làm nhục
Thông tin thêm về từ disgraced
disgraceful (dɪsˈɡreɪsfl )
đáng hổ thẹn
Thông tin thêm về từ disgraceful
disguise (dɪsˈɡaɪz )
ngụy trang
Thông tin thêm về từ disguise
disguise oneself (dɪsˈɡaɪz wʌnˈsɛlf )
cải trang
Thông tin thêm về từ disguise oneself
disguised (dɪsˈɡaɪzd )
được ngụy trang
Thông tin thêm về từ disguised
disgusting (dɪsˈɡʌstɪŋ )
ghê tởm
Thông tin thêm về từ disgusting
dish (dɪʃ )
đĩa
Thông tin thêm về từ dish
dish-cover (dɪʃˈkʌvər )
cái chụp đĩa
Thông tin thêm về từ dish-cover
disharmony (dɪsˈhɑr.məni )
sự không hòa hợp
Thông tin thêm về từ disharmony
disheartened (dɪsˈhɑrtənd )
chán nản
Thông tin thêm về từ disheartened
dishes (dɪʃɪz )
chén đĩa
Thông tin thêm về từ dishes
disheveled (dɪˈʃɛvəl )
bơ phờ
Thông tin thêm về từ disheveled
dishonest (dɪsˈhɒnɪst )
sự bất lương
Thông tin thêm về từ dishonest
dishonor (dɪsˈɒnər )
bôi nhọ
Thông tin thêm về từ dishonor
dishonorable (dɪsˈɒnərəbl )
nhục nhã
Thông tin thêm về từ dishonorable
dishonourable (dɪsˈhɒnərəbl )
bẩn thỉu
Thông tin thêm về từ dishonourable
disinfect (ˌdɪsɪnˈfɛkt )
sát trùng
Thông tin thêm về từ disinfect
disinfectant (ˌdɪsɪnˈfɛktənt )
chất khử trùng
Thông tin thêm về từ disinfectant
disinfection (ˌdɪsɪnˈfɛkʃən )
sự khử trùng
Thông tin thêm về từ disinfection
disintegrate (dɪsˈɪntɪɡreɪt )
làm tan rã
Thông tin thêm về từ disintegrate
disintegration (dɪsˌɪntɪˈɡreɪʃən )
sự làm tan rã
Thông tin thêm về từ disintegration
disjointed (dɪsˈdʒɔɪntɪd )
tháo rời ra
Thông tin thêm về từ disjointed
disk (dɪsk )
đĩa
Thông tin thêm về từ disk
disk driver (dɪsk ˈdraɪvər )
Ổ đĩa CD
Thông tin thêm về từ disk driver
disk shaped antenna (dɪsk ʃeɪpt ænˈtɛnə )
ăng ten hình bầu dục
Thông tin thêm về từ disk shaped antenna
diskette (dɪsˈkɛt )
đĩa mềm
Thông tin thêm về từ diskette
dislike (dɪsˈlaɪk )
không thích
Thông tin thêm về từ dislike
disliked (dɪsˈlaɪkt )
không được thích
Thông tin thêm về từ disliked
dislocate (dɪsloʊˈkeɪt )
làm trật khớp
Thông tin thêm về từ dislocate
dislocation (ˌdɪsloʊˈkeɪʃən )
sự làm trật
Thông tin thêm về từ dislocation
dislodge (dɪsˈlɒdʒ )
đuổi khỏi
Thông tin thêm về từ dislodge
disloyal (dɪsˈlɔɪəl )
bất trung
Thông tin thêm về từ disloyal
dismal (ˈdɪzməl )
buồn thảm
Thông tin thêm về từ dismal
dismantle (dɪsˈmæn.təl )
dỡ hết
Thông tin thêm về từ dismantle
dismay (dɪsˈmeɪ )
làm mất tinh thần
Thông tin thêm về từ dismay
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »