You are here
disliked là gì?
disliked (dɪsˈlaɪkt )
Dịch nghĩa: không được thích
Tính từ
Dịch nghĩa: không được thích
Tính từ
Ví dụ:
"He was disliked by his colleagues due to his arrogance.
Anh ta bị đồng nghiệp không ưa do tính kiêu ngạo của mình. "
Anh ta bị đồng nghiệp không ưa do tính kiêu ngạo của mình. "