You are here
discuss and argue là gì?
discuss and argue (dɪsˈkʌs ənd ˈɑrɡjuː )
Dịch nghĩa: bàn tán
Động từ
Dịch nghĩa: bàn tán
Động từ
Ví dụ:
"The committee members met to discuss and argue the merits of each proposal.
Các thành viên ủy ban gặp nhau để thảo luận và tranh luận về ưu điểm của từng đề xuất. "
Các thành viên ủy ban gặp nhau để thảo luận và tranh luận về ưu điểm của từng đề xuất. "