You are here
discontented là gì?
discontented (dɪsˈkənˈtɛndɪd )
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Ví dụ:
"The discontented citizens protested against the new tax law.
Những công dân bất mãn biểu tình phản đối luật thuế mới. "
Những công dân bất mãn biểu tình phản đối luật thuế mới. "