You are here
disdainful là gì?
disdainful (dɪsˈdeɪnfl )
Dịch nghĩa: khinh khi
Tính từ
Dịch nghĩa: khinh khi
Tính từ
Ví dụ:
"His disdainful attitude towards his coworkers made him unpopular.
Thái độ khinh thường của anh ta đối với đồng nghiệp khiến anh ta không được ưa thích. "
Thái độ khinh thường của anh ta đối với đồng nghiệp khiến anh ta không được ưa thích. "