You are here
discredit là gì?
discredit (dɪsˈkrɛdɪt )
Dịch nghĩa: bôi nhọ
Danh từ
Dịch nghĩa: bôi nhọ
Danh từ
Ví dụ:
"The scandal threatened to discredit the politician's career.
Vụ bê bối đe dọa làm mất uy tín sự nghiệp của chính trị gia. "
Vụ bê bối đe dọa làm mất uy tín sự nghiệp của chính trị gia. "