You are here
disburse là gì?
disburse (dɪsˈbɜrs )
Dịch nghĩa: dốc túi
Động từ
Dịch nghĩa: dốc túi
Động từ
Ví dụ:
"The treasurer will disburse the funds according to the budget.
Thủ quỹ sẽ giải ngân quỹ theo ngân sách. "
Thủ quỹ sẽ giải ngân quỹ theo ngân sách. "