You are here
dismantle là gì?
dismantle (dɪsˈmæn.təl )
Dịch nghĩa: dỡ hết
Động từ
Dịch nghĩa: dỡ hết
Động từ
Ví dụ:
"We need to dismantle the old shed before building the new one.
Chúng ta cần tháo dỡ nhà kho cũ trước khi xây dựng cái mới. "
Chúng ta cần tháo dỡ nhà kho cũ trước khi xây dựng cái mới. "