You are here
disguise là gì?
disguise (dɪsˈɡaɪz )
Dịch nghĩa: ngụy trang
Động từ
Dịch nghĩa: ngụy trang
Động từ
Ví dụ:
"He wore a fake beard to disguise his identity.
Anh ta đeo râu giả để ngụy trang danh tính của mình. "
Anh ta đeo râu giả để ngụy trang danh tính của mình. "