You are here
disgraced là gì?
disgraced (dɪsˈɡreɪst )
Dịch nghĩa: bị làm nhục
Tính từ
Dịch nghĩa: bị làm nhục
Tính từ
Ví dụ:
"The disgraced politician resigned from office.
Chính trị gia bị mất danh dự đã từ chức. "
Chính trị gia bị mất danh dự đã từ chức. "