You are here
disappointment là gì?
disappointment (ˌdɪsəˈpɔɪntmənt )
Dịch nghĩa: sự thất vọng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thất vọng
Danh từ
Ví dụ:
"His disappointment was evident when he didn't make the team.
Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng khi không được vào đội. "
Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng khi không được vào đội. "