You are here
discerning là gì?
discerning (dɪˈsɜrnɪŋ )
Dịch nghĩa: nhận thức rõ
Tính từ
Dịch nghĩa: nhận thức rõ
Tính từ
Ví dụ:
"A discerning palate can detect subtle flavors in fine wines.
Một vị giác tinh tế có thể phát hiện ra những hương vị tinh tế trong rượu vang ngon. "
Một vị giác tinh tế có thể phát hiện ra những hương vị tinh tế trong rượu vang ngon. "