You are here
disintegration là gì?
disintegration (dɪsˌɪntɪˈɡreɪʃən )
Dịch nghĩa: sự làm tan rã
Danh từ
Dịch nghĩa: sự làm tan rã
Danh từ
Ví dụ:
"The disintegration of the empire led to chaos.
Sự tan rã của đế chế dẫn đến hỗn loạn. "
Sự tan rã của đế chế dẫn đến hỗn loạn. "