You are here
disguised là gì?
disguised (dɪsˈɡaɪzd )
Dịch nghĩa: được ngụy trang
Tính từ
Dịch nghĩa: được ngụy trang
Tính từ
Ví dụ:
"The undercover agent was well-disguised as a street vendor.
Đặc vụ chìm được ngụy trang kỹ lưỡng thành một người bán hàng rong. "
Đặc vụ chìm được ngụy trang kỹ lưỡng thành một người bán hàng rong. "