You are here
discontinued là gì?
discontinued (dɪsˈkənˌtɪnjud )
Dịch nghĩa: không liên tục
Tính từ
Dịch nghĩa: không liên tục
Tính từ
Ví dụ:
"This model has been discontinued; we only have older versions in stock.
Mẫu này đã bị ngừng sản xuất; chúng tôi chỉ còn phiên bản cũ trong kho. "
Mẫu này đã bị ngừng sản xuất; chúng tôi chỉ còn phiên bản cũ trong kho. "