You are here
disclose là gì?
disclose (dɪsˈkloʊz )
Dịch nghĩa: để lộ
Động từ
Dịch nghĩa: để lộ
Động từ
Ví dụ:
"The whistleblower decided to disclose the company's illegal activities.
Người tố giác quyết định tiết lộ các hoạt động bất hợp pháp của công ty. "
Người tố giác quyết định tiết lộ các hoạt động bất hợp pháp của công ty. "