You are here
disgusting là gì?
disgusting (dɪsˈɡʌstɪŋ )
Dịch nghĩa: ghê tởm
Tính từ
Dịch nghĩa: ghê tởm
Tính từ
Ví dụ:
"The disgusting smell from the garbage made her feel nauseous.
Mùi hôi thối từ rác thải khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn. "
Mùi hôi thối từ rác thải khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn. "