You are here
disarray là gì?
disarray (ˌdɪsəˈreɪ )
Dịch nghĩa: sự bừa bãi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bừa bãi
Danh từ
Ví dụ:
"The room was in disarray after the wild party.
Căn phòng bừa bộn sau bữa tiệc náo nhiệt. "
Căn phòng bừa bộn sau bữa tiệc náo nhiệt. "