You are here
dismay là gì?
dismay (dɪsˈmeɪ )
Dịch nghĩa: làm mất tinh thần
Động từ
Dịch nghĩa: làm mất tinh thần
Động từ
Ví dụ:
"The news of the accident filled them with dismay.
Tin tức về vụ tai nạn khiến họ đầy hoang mang. "
Tin tức về vụ tai nạn khiến họ đầy hoang mang. "