You are here
disheveled là gì?
disheveled (dɪˈʃɛvəl )
Dịch nghĩa: bơ phờ
Tính từ
Dịch nghĩa: bơ phờ
Tính từ
Ví dụ:
"His hair was disheveled after the windy walk.
Tóc anh ta rối bù sau chuyến đi bộ có gió. "
Tóc anh ta rối bù sau chuyến đi bộ có gió. "