You are here
discipline là gì?
discipline (ˈdɪsəplɪn )
Dịch nghĩa: khuôn phép
Danh từ
Dịch nghĩa: khuôn phép
Danh từ
Ví dụ:
"Parents should discipline their children with love and consistency.
Cha mẹ nên kỷ luật con cái bằng tình yêu thương và sự nhất quán. "
Cha mẹ nên kỷ luật con cái bằng tình yêu thương và sự nhất quán. "