Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái D
dowry
(ˈdaʊəri )
của hồi môn
Thông tin thêm về từ dowry
doze
(doʊz )
giấc ngủ ngắn
Thông tin thêm về từ doze
doze off
(doʊz ɔf )
ngủ chập chờn
Thông tin thêm về từ doze off
dozen
(ˈdʌzən )
một chục
Thông tin thêm về từ dozen
draft document
(dræft ˈdɑkjʊmənt )
bản thảo tài liệu
Thông tin thêm về từ draft document
draft resolution
(dræft ˌrɛzəˈluʃən )
bản thảo nghị quyết
Thông tin thêm về từ draft resolution
draftsman
(ˈdræftsˌmæn )
hội hoa viên
Thông tin thêm về từ draftsman
drag
(dræɡ )
kéo
Thông tin thêm về từ drag
drag out
(dræɡ aʊt )
lôi ra
Thông tin thêm về từ drag out
drag-net
(dræɡ-nɛt )
lưới kéo
Thông tin thêm về từ drag-net
dragging
(ˈdræɡɪŋ )
sự kéo rê
Thông tin thêm về từ dragging
drainpipe
(ˈdreɪnˌpaɪp )
ống thoát nước
Thông tin thêm về từ drainpipe
dram
(dræm )
hớp rượu nhỏ
Thông tin thêm về từ dram
drama
(ˈdrɑːmə )
bi kịch
Thông tin thêm về từ drama
dramatics
(drəˈmætɪks )
nghẹ thuật kịch
Thông tin thêm về từ dramatics
dramatist
(ˈdræmətɪst )
Nhà soạn kịch, người viết kịch
Thông tin thêm về từ dramatist
dramatize
(ˈdræməˌtaɪz )
kịch hóa
Thông tin thêm về từ dramatize
drastic
(ˈdræstɪk )
kịch liệt
Thông tin thêm về từ drastic
draughts
(drɔfts )
cờ đam
Thông tin thêm về từ draughts
draughty
(drɔfti )
có gió lùa
Thông tin thêm về từ draughty
draw a conclusion
(drɔ ə kənˈkluʒən )
rút ra kết luận
Thông tin thêm về từ draw a conclusion
draw out
(drɔ aʊt )
nhổ ra
Thông tin thêm về từ draw out
draw sb aside
(drɔ ˌsʌb əˈsaɪd )
kéo ai ra một bên
Thông tin thêm về từ draw sb aside
draw up in battle array
(drɔ ʌp ɪn ˈbætəl əˈreɪ )
bát trận
Thông tin thêm về từ draw up in battle array
drawbridge
(ˈdrɔˌbrɪdʒ )
cầu kéo
Thông tin thêm về từ drawbridge
drawing pin
(ˈdrɔɪŋ pɪn )
đinh rệp
Thông tin thêm về từ drawing pin
drawling
(drɔlɪŋ )
nói lè nhè
Thông tin thêm về từ drawling
drawn
(drɔn )
bất phân thắng bại
Thông tin thêm về từ drawn
drawn-out
(drɔːn-aʊt )
lâu la
Thông tin thêm về từ drawn-out
dread
(drɛd )
sự kinh sợ
Thông tin thêm về từ dread
dreadful
(ˈdrɛdfəl )
dễ sợ
Thông tin thêm về từ dreadful
dream
(drim )
ảo tưởng
Thông tin thêm về từ dream
dream about
(drim əˈbaʊt )
ấp ủ
Thông tin thêm về từ dream about
dream of
(drim əv )
ấp ủ
Thông tin thêm về từ dream of
dreamingly
(ˈdrimɪŋli )
mơ màng
Thông tin thêm về từ dreamingly
dreamlike
(ˈdrimlaɪk )
kỳ diệu
Thông tin thêm về từ dreamlike
dreamy
(ˈdrimi )
mơ màng
Thông tin thêm về từ dreamy
dreary
(ˈdrɪəri )
tồi tàn
Thông tin thêm về từ dreary
dredge
(drɛdʒ )
lưới vét
Thông tin thêm về từ dredge
dredger
(ˈdrɛdʒər )
người nạo vét
Thông tin thêm về từ dredger
dregs
(drɛɡz )
cặn
Thông tin thêm về từ dregs
dresser
(ˈdrɛsər )
Tủ kính trưng bày ảnh diễn xuất của rạp hát
Thông tin thêm về từ dresser
dried fish
(draɪd fɪʃ )
cá khô
Thông tin thêm về từ dried fish
drift
(drɪft )
trôi dạt
Thông tin thêm về từ drift
driller
(ˈdrɪlər )
thợ khoan
Thông tin thêm về từ driller
drilling ground
(ˈdrɪlɪŋ ɡraʊnd )
bãi tập
Thông tin thêm về từ drilling ground
drilling rig
(ˈdrɪlɪŋ rɪɡ )
giàn khoan
Thông tin thêm về từ drilling rig
drink
(drɪŋk )
uống
Thông tin thêm về từ drink
drink alcohol
(drɪŋk ˈæl.kə.hɔl )
ăn nhậu
Thông tin thêm về từ drink alcohol
drink sth down
(drɪŋk sʌmθɪŋ daʊn )
uống cạn thứ gì
Thông tin thêm về từ drink sth down
drinking
(ˈdrɪŋkɪŋ )
rượu chè
Thông tin thêm về từ drinking
drinking and gambling
(ˈdrɪŋkɪŋ ənd ˈɡæmbəlɪŋ )
bê tha
Thông tin thêm về từ drinking and gambling
drip
(drɪp )
sự chảy nhỏ giọt
Thông tin thêm về từ drip
drip-drop
(drɪp-drɑp )
tiếng nhỏ giọt
Thông tin thêm về từ drip-drop
drive away
(draɪv əˈweɪ )
lái xe đi khỏi
Thông tin thêm về từ drive away
drive home
(draɪv hoʊm )
lái xe về nhà
Thông tin thêm về từ drive home
drive sth away
(draɪv sʌmθɪŋ əˈweɪ )
xua thứ gì đi
Thông tin thêm về từ drive sth away
drive sth out
(draɪv sʌmθɪŋ aʊt )
kéo ai ra khỏi
Thông tin thêm về từ drive sth out
drivel
(ˈdrɪvəl )
nước mũi
Thông tin thêm về từ drivel
driving belt
(ˈdraɪvɪŋ bɛlt )
băng chuyền
Thông tin thêm về từ driving belt
driving wheel
(ˈdraɪvɪŋ wiːl )
bánh xe truyền sức
Thông tin thêm về từ driving wheel
dromedary
(ˈdroʊməˌdɛri )
lạc đà một bướu
Thông tin thêm về từ dromedary
drongo
(ˈdrɔŋɡoʊ )
chim chèo bẻo
Thông tin thêm về từ drongo
drool
(druːl )
chảy nước miếng
Thông tin thêm về từ drool
droop
(druːp )
ngã xuống
Thông tin thêm về từ droop
droopy
(ˈdruːpi )
xệ xuống
Thông tin thêm về từ droopy
drop anchor
(drɑp ˈæŋkər )
bỏ neo
Thông tin thêm về từ drop anchor
drop down
(drɑp daʊn )
bay xuống
Thông tin thêm về từ drop down
drosophila
(drɒsəˈfɪlə )
ruồi giấm
Thông tin thêm về từ drosophila
drove
(droʊv )
đàn súc vật đang được lùa đi
Thông tin thêm về từ drove
drown
(draʊn )
chết đuối
Thông tin thêm về từ drown
drowse
(draʊz )
ngủ lơ mơ
Thông tin thêm về từ drowse
drudgery
(ˈdrʌdʒəri )
công việc vất vả cực nhọc
Thông tin thêm về từ drudgery
drug
(drʌɡ )
dược phẩm
Thông tin thêm về từ drug
drug dealer
(drʌɡ ˈdiːlər )
người buôn bạch phiến
Thông tin thêm về từ drug dealer
drug raid
(drʌɡ reɪd )
cuộc bố ráp ma túy
Thông tin thêm về từ drug raid
druggist
(ˈdrʌɡɪst )
người bào chế thuốc
Thông tin thêm về từ druggist
drugs
(drʌɡz )
ma túy
Thông tin thêm về từ drugs
drugstore
(ˈdrʌɡˌstɔr )
của hàng thuốc
Thông tin thêm về từ drugstore
drunk
(drʌŋk )
say
Thông tin thêm về từ drunk
drunkard
(ˈdrʌŋkərd )
người say rượu
Thông tin thêm về từ drunkard
drunkenness
(ˈdrʌŋkənnəs )
sự say rượu
Thông tin thêm về từ drunkenness
dry battery
(draɪ ˈbætəri )
bộ pin khô
Thông tin thêm về từ dry battery
dry cough
(draɪ kɔf )
ho khan
Thông tin thêm về từ dry cough
dry out
(draɪ aʊt )
khô
Thông tin thêm về từ dry out
dry pancake
(draɪ ˈpænkeɪk )
bánh đa
Thông tin thêm về từ dry pancake
dry period
(draɪ ˈpɪriəd )
thời kỳ khô hạn
Thông tin thêm về từ dry period
dry run
(draɪ rʌn )
cuộc diễn tập
Thông tin thêm về từ dry run
dry-clean
(draɪˈklin )
giặt khô
Thông tin thêm về từ dry-clean
dryer
(ˈdraɪər )
máy sấy tóc
Thông tin thêm về từ dryer
dual
(djuːəl )
lưỡng
Thông tin thêm về từ dual
dual carburetor
(djuːəl ˈkɑrbjʊˌreɪtər )
bộ hòa khí kép
Thông tin thêm về từ dual carburetor
dual rear wheel
(djuːəl rɪr wiːl )
bánh xe phía sau ghép đôi
Thông tin thêm về từ dual rear wheel
dual wheels
(djuːəl wiːlz )
bánh đôi
Thông tin thêm về từ dual wheels
dualism
(dwɔːlɪzəm )
thuyết nhị nguyên
Thông tin thêm về từ dualism
dub
(dʌb )
lồng tiếng
Thông tin thêm về từ dub
dubious
(ˈdjuːbiəs )
bán tín bán nghi
Thông tin thêm về từ dubious
dubnium
(ˈdʌbniəm )
Đúp-ni-um
Thông tin thêm về từ dubnium
duckweed
(ˈdʌkwiːd )
bèo tấm
Thông tin thêm về từ duckweed
ductless gland
(ˈdʌktləs ɡlænd )
tuyến không ống
Thông tin thêm về từ ductless gland
Pages
« first
‹ previous
…
5
6
7
8
9
10
11
12
13
…
next ›
last »