You are here
dishonorable là gì?
dishonorable (dɪsˈɒnərəbl )
Dịch nghĩa: nhục nhã
Tính từ
Dịch nghĩa: nhục nhã
Tính từ
Ví dụ:
"She considered it dishonorable to break her promise.
Cô ấy coi việc phá vỡ lời hứa là không danh dự. "
Cô ấy coi việc phá vỡ lời hứa là không danh dự. "