Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái D
debauched
(dɪˈbɔːtʃt )
trác táng
Thông tin thêm về từ debauched
debilitated
(dɪˈbɪlɪˌteɪtɪd )
bạc nhược
Thông tin thêm về từ debilitated
debit
(ˈdɛbɪt )
bên nợ
Thông tin thêm về từ debit
debit and credit
(ˈdɛbɪt ənd ˈkrɛdɪt )
bên có và bên nợ
Thông tin thêm về từ debit and credit
debris
(dəˈbriː )
xà bần
Thông tin thêm về từ debris
debt
(dɛt )
công nợ
Thông tin thêm về từ debt
debt ceiling
(dɛt ˈsiːlɪŋ )
hạn mức nợ
Thông tin thêm về từ debt ceiling
debtor
(ˈdɛbtər )
bên nợ
Thông tin thêm về từ debtor
debtor and creditor
(ˈdɛbtər ənd ˈkrɛdɪtər )
bên có và bên nợ
Thông tin thêm về từ debtor and creditor
debug
(dɪˈbʌɡ )
soát lỗi
Thông tin thêm về từ debug
debut
(deɪˈbjuː )
lần trình diễn đầu tiên
Thông tin thêm về từ debut
decadent
(ˈdɛkədənt )
suy đồi
Thông tin thêm về từ decadent
decametre
(ˈdɛkəˌmiːtər )
đề-ca-mét
Thông tin thêm về từ decametre
decant
(dɪˈkænt )
rót từ từ
Thông tin thêm về từ decant
decapitate
(dɪˈkæpɪteɪt )
chém đầu
Thông tin thêm về từ decapitate
decease
(dɪˈsiːs )
sự qua đời
Thông tin thêm về từ decease
deceit
(dɪˈsiːt )
sự lừa dối
Thông tin thêm về từ deceit
deceitful
(dɪˈsiːtfəl )
dối trá
Thông tin thêm về từ deceitful
deceive
(dɪˈsiːv )
lừa phỉnh ai
Thông tin thêm về từ deceive
deceived
(dɪˈsiːvd )
bị lừa
Thông tin thêm về từ deceived
deceiver
(dɪˈsiːvər )
kẻ lừa dối
Thông tin thêm về từ deceiver
decency
(ˈdiːsənsi )
sự thích hợp
Thông tin thêm về từ decency
decent
(ˈdiːsənt )
có liêm sỉ
Thông tin thêm về từ decent
decentralization
(ˌdiːsɛntrəlaɪˈzeɪʃən )
sự phân quyền
Thông tin thêm về từ decentralization
deception
(dɪˈsɛpʃən )
sự dối trá
Thông tin thêm về từ deception
deceptive
(dɪˈsɛptɪv )
dối trá
Thông tin thêm về từ deceptive
decibel
(ˈdɛsɪbəl )
đề-xi-ben
Thông tin thêm về từ decibel
decide
(dɪˈsaɪd )
quyết định
Thông tin thêm về từ decide
decide by discussion
(dɪˈsaɪd baɪ dɪsˈkʌʃən )
bàn định
Thông tin thêm về từ decide by discussion
decimal
(ˈdɛsɪməl )
số thập phân
Thông tin thêm về từ decimal
decimal number
(ˈdɛsɪməl ˈnʌmbər )
số thập phân
Thông tin thêm về từ decimal number
decimetre
(dɛsɪˌmiːtə )
đề-xi-mét
Thông tin thêm về từ decimetre
decipher
(dɪˈsaɪfə )
giải mã
Thông tin thêm về từ decipher
deciphering
(dɪˈsaɪfərɪŋ )
bản văn mã dịch
Thông tin thêm về từ deciphering
decisiveness
(dɪˈsaɪsɪvnɪs )
tính quyết định
Thông tin thêm về từ decisiveness
deck
(dɛk )
boong tàu
Thông tin thêm về từ deck
declaim
(dɪˈkleɪm )
nói hùng hồn
Thông tin thêm về từ declaim
declaration of property disposition
(ˌdɛkləˈreɪʃən əv ˈprɑːpərti dɪsˈpəʊzɪʃən )
bản khai tàn sản thặng dư
Thông tin thêm về từ declaration of property disposition
declare
(dɪˈklɛr )
tuyên bố từ bỏ
Thông tin thêm về từ declare
declination
(ˌdɛklɪˈneɪʃən )
sự biến cách
Thông tin thêm về từ declination
decline
(dɪˈklaɪn )
Từ chối,
Suy giảm
Thông tin thêm về từ decline
decoction
(dɪˈkɒkʃən )
sự sắc thuốc
Thông tin thêm về từ decoction
decolonize
(ˌdiːˈkɒlənaɪz )
trao nền độc lập
Thông tin thêm về từ decolonize
decompose
(ˌdiːkəmˈpoʊz )
phân rã
Thông tin thêm về từ decompose
decomposition
(ˌdiːkəmˈpəʊzɪʃən )
sự rã
Thông tin thêm về từ decomposition
decontaminate
(ˌdiːˌkɒntæmɪˈneɪt )
khử nhiễm
Thông tin thêm về từ decontaminate
decoration
(ˌdɛkəˈreɪʃən )
sự trang trí
Thông tin thêm về từ decoration
decorous
(ˈdɛkərəs )
lịch thiệp
Thông tin thêm về từ decorous
decorum
(dɪˈkɔːrəm )
sự đúng mực
Thông tin thêm về từ decorum
decoy
(dɪˈkɔɪ )
đánh bẫy
Thông tin thêm về từ decoy
decoy-duck
(ˈdɪˌkɔɪ dʌk )
cò mồi
Thông tin thêm về từ decoy-duck
decrepit
(dɪˈkrɛpɪt )
già yếu
Thông tin thêm về từ decrepit
dedicate
(ˈdɛdɪkeɪt )
hiến
Thông tin thêm về từ dedicate
dedicated
(ˈdɛdɪkeɪtɪd )
dành riêng
Thông tin thêm về từ dedicated
dedication
(ˌdɛdɪˈkeɪʃən )
sự hy sinh
Thông tin thêm về từ dedication
deduce
(dɪˈdjuːs )
suy ra
Thông tin thêm về từ deduce
deduct
(dɪˈdʌkt )
trừ đi
Thông tin thêm về từ deduct
deduction
(dɪˈdʌkʃən )
sự lấy đi
Thông tin thêm về từ deduction
dee
(diː )
chữ D
Thông tin thêm về từ dee
deed
(diːd )
việc làm
Thông tin thêm về từ deed
deep
(diːp )
âm thầm
Thông tin thêm về từ deep
deep blue
(diːp bluː )
màu xanh đậm
Thông tin thêm về từ deep blue
deep-rooted
(diːpˈruːtɪd )
ăn sâu
Thông tin thêm về từ deep-rooted
defame
(dɪˈfeɪm )
nói xấu sau lưng
Thông tin thêm về từ defame
default
(dɪˈfɔːlt )
vỡ nợ
Thông tin thêm về từ default
defeated
(dɪˈfiːtɪd )
bị thất bại
Thông tin thêm về từ defeated
defeated general
(dɪˈfiːtɪd ˈdʒɛnərəl )
bại tướng
Thông tin thêm về từ defeated general
defecate
(ˈdɛfɪkeɪt )
bài tiết
Thông tin thêm về từ defecate
defecation
(ˌdɛfɪˈkeɪʃən )
sự bài tiết
Thông tin thêm về từ defecation
defect
(dɪˈfɛkt )
thiếu sót
Thông tin thêm về từ defect
defection
(dɪˈfɛkʃən )
sự đào ngũ
Thông tin thêm về từ defection
defective
(dɪˈfɛktɪv )
vẫn tồn tại lỗi
Thông tin thêm về từ defective
defend
(dɪˈfɛnd )
bào chữa
Thông tin thêm về từ defend
defend oneself
(dɪˈfɛnd wʌnˈsɛlf )
bắn để tự vệ
Thông tin thêm về từ defend oneself
defensive
(dɪˈfɛnsɪv )
thế thủ
Thông tin thêm về từ defensive
defer
(dɪˈfɜːr )
hoãn một việc gì
Thông tin thêm về từ defer
deficiency
(dɪˈfɪʃənsi )
sự thiếu hụt
Thông tin thêm về từ deficiency
deficient
(dɪˈfɪʃənt )
thiếu
Thông tin thêm về từ deficient
deficit
(ˈdɛfɪsɪt )
hụt
Thông tin thêm về từ deficit
definitely
(ˈdɛfɪnɪtli )
hẳn nhiên
Thông tin thêm về từ definitely
definitive
(dɪˈfɪnɪtɪv )
dứt khoát
Thông tin thêm về từ definitive
definitive sale
(dɪˈfɪnɪtɪv seɪl )
bán đoạn mại
Thông tin thêm về từ definitive sale
definitively
(ˈdɛfɪnɪtɪvli )
đương nhiên
Thông tin thêm về từ definitively
deflate
(dɪˈfleɪt )
giải lạm phát
Thông tin thêm về từ deflate
deflated
(dɪˈfleɪtɪd )
bị xẹp
Thông tin thêm về từ deflated
deflation
(dɪˈfleɪʃən )
sự giải lạm phát
Thông tin thêm về từ deflation
deflower
(dɪˈflaʊər )
phá trinh
Thông tin thêm về từ deflower
deforest
(dɪˈfɔːrɛst )
phá rừng
Thông tin thêm về từ deforest
deforestation
(ˌdiːmɒrɪˈzeɪʃən )
sự phá rừng
Thông tin thêm về từ deforestation
deform
(dɪˈfɔːm )
làm biến dạng
Thông tin thêm về từ deform
deformed
(dɪˈfɔːrmd )
bẹp
Thông tin thêm về từ deformed
deformity
(dɪˈfɔːrmɪti )
sự méo mó
Thông tin thêm về từ deformity
defraud
(dɪˈfrɔːd )
ăn gian
Thông tin thêm về từ defraud
defy
(dɪˈfaɪ )
thách thức
Thông tin thêm về từ defy
degenerate
(dɪˈdʒɛnəreɪt )
thoái hóa
Thông tin thêm về từ degenerate
degrade
(dɪˈɡreɪd )
giáng chức
Thông tin thêm về từ degrade
degreaser
(dɪˈɡriːsər )
chất tẩy nhờn
Thông tin thêm về từ degreaser
degressive
(dɪˈɡrɛsɪv )
lũy thoái
Thông tin thêm về từ degressive
dehydrated
(ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd )
đã khử nước
Thông tin thêm về từ dehydrated
dehydration
(ˌdiːhaɪˈdreɪʃən )
sự mất nước
Thông tin thêm về từ dehydration
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »