You are here
disgraceful là gì?
disgraceful (dɪsˈɡreɪsfl )
Dịch nghĩa: đáng hổ thẹn
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng hổ thẹn
Tính từ
Ví dụ:
"His disgraceful behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm mọi người xấu hổ. "
Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm mọi người xấu hổ. "