You are here
disk shaped antenna là gì?
disk shaped antenna (dɪsk ʃeɪpt ænˈtɛnə )
Dịch nghĩa: ăng ten hình bầu dục
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng ten hình bầu dục
Danh từ
Ví dụ:
"The satellite uses a disk shaped antenna for communication.
Vệ tinh sử dụng ăng-ten hình đĩa để liên lạc. "
Vệ tinh sử dụng ăng-ten hình đĩa để liên lạc. "