You are here
discontinue là gì?
discontinue (dɪsˈkənˌtɪn )
Dịch nghĩa: dừng lại
Động từ
Dịch nghĩa: dừng lại
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to discontinue the unprofitable product line.
Công ty quyết định ngừng sản xuất dòng sản phẩm không sinh lợi. "
Công ty quyết định ngừng sản xuất dòng sản phẩm không sinh lợi. "