Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái D
desire
(dɪˈzaɪər )
khao khát
Thông tin thêm về từ desire
desired
(dɪˈzaɪərd )
đáng ao ước
Thông tin thêm về từ desired
desirous
(dɪˈzaɪrəs )
thèm muốn
Thông tin thêm về từ desirous
desist
(dɪˈsɪst )
ngừng hoạt động bất thình lình
Thông tin thêm về từ desist
desist from
(dɪˈsɪst frʌm )
ngừng hoạt động bất thình lình
Thông tin thêm về từ desist from
desktop
(ˈdɛskˌtɒp )
màn hình nền vi tính
Thông tin thêm về từ desktop
desolate
(ˈdɛzəleɪt )
tàn phá
Thông tin thêm về từ desolate
despair
(dɪˈspɛr )
sự tuyệt vọng
Thông tin thêm về từ despair
desperate
(ˈdɛspərɪt )
tuyệt vọng
Thông tin thêm về từ desperate
desperation
(ˌdɛspəˈreɪʃən )
sự tuyệt vọng
Thông tin thêm về từ desperation
despicable
(dɪˈspɪkəbl )
bỉ ổi
Thông tin thêm về từ despicable
despise
(dɪˈspaɪz )
coi thường
Thông tin thêm về từ despise
despite
(dɪˈspaɪt )
mặc dù
Thông tin thêm về từ despite
despoil
(dɪˈspɔɪl )
cướp đoạt
Thông tin thêm về từ despoil
despondent
(dɪˈspɒndənt )
nản lòng
Thông tin thêm về từ despondent
despotic
(dɪˈspɒtɪk )
chuyên chế
Thông tin thêm về từ despotic
destination
(ˌdɛstəˈneɪʃən )
địa chỉ
Thông tin thêm về từ destination
destitute
(ˈdɛstɪtjuːt )
bần cùng
Thông tin thêm về từ destitute
destroy
(dɪˈstroɪ )
phá hủy
Thông tin thêm về từ destroy
destroyed
(dɪˈstrɔɪd )
bị phá hủy
Thông tin thêm về từ destroyed
destroyer
(dɪˈstrɔɪər )
kẻ tàn phá
Thông tin thêm về từ destroyer
detach
(dɪˈtæʧ )
biệt phái
Thông tin thêm về từ detach
detailed
(ˈdiːteɪld )
cặn kẽ
Thông tin thêm về từ detailed
details
(ˈdiːteɪlz )
các chi tiết
Thông tin thêm về từ details
detain
(dɪˈteɪn )
bắt giam
Thông tin thêm về từ detain
detainee
(ˌdiːteɪˈniː )
người bị giam giữ do tình nghi
Thông tin thêm về từ detainee
detente
(dɪˈtɒnt )
tình trạng bớt căng thẳng
Thông tin thêm về từ detente
deter
(dɪˈtɜr )
ngăn cản
Thông tin thêm về từ deter
detergent
(dɪˈtɜrdʒənt )
chất tẩy
Thông tin thêm về từ detergent
deteriorate
(dɪˈtɪəriəreɪt )
làm hư hỏng
Thông tin thêm về từ deteriorate
determinant
(dɪˈtɜrmɪnənt )
định rõ
Thông tin thêm về từ determinant
determination
(dɪˌtɜrmɪˈneɪʃən )
sự quyết tâm
Thông tin thêm về từ determination
determined
(dɪˈtɜrmɪnd )
cả quyết
Thông tin thêm về từ determined
determinism
(dɪˈtɜrmɪnɪzəm )
thuyết quyết định
Thông tin thêm về từ determinism
deterrent
(dɪˈtɛrənt )
để ngăn cản
Thông tin thêm về từ deterrent
detest
(dɪˈtɛst )
ghét cay ghét đắng
Thông tin thêm về từ detest
detestable
(dɪˈtɛstəbl )
Đáng ghét, ghét
Thông tin thêm về từ detestable
dethrone
(dɪˈθroʊn )
truất phế
Thông tin thêm về từ dethrone
detonate
(ˈdɛtəˌneɪt )
kích nổ
Thông tin thêm về từ detonate
detonation
(ˌdɛtəˈneɪʃən )
sự nổ
Thông tin thêm về từ detonation
detonator
(ˈdɛtəˌneɪtər )
ngòi nổ
Thông tin thêm về từ detonator
detoxify
(ˌdiːˈtɒksɪfaɪ )
giải độc
Thông tin thêm về từ detoxify
detrimental
(ˌdɛtrɪˈmɛntl )
có hại
Thông tin thêm về từ detrimental
devalue
(dɪˈvæljuː )
làm giảm giá trị
Thông tin thêm về từ devalue
devastated
(ˈdɛvəsteɪtɪd )
cảm giác tan nát
Thông tin thêm về từ devastated
devastation
(ˌdɛvəˈsteɪʃən )
sự tàn phá
Thông tin thêm về từ devastation
developed
(dɪˈvɛləpt )
phát triển
Thông tin thêm về từ developed
developing countries
(dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz )
các nước đang phát triển
Thông tin thêm về từ developing countries
devil-may-care
(ˈdɛvəlˌmeɪˈkɛr )
bạt mạng
Thông tin thêm về từ devil-may-care
devilish
(ˈdɛvɪlɪʃ )
ma tà
Thông tin thêm về từ devilish
devious
(ˈdiːviəs )
xa xôi
Thông tin thêm về từ devious
devise
(dɪˈvaɪz )
sự để lại
Thông tin thêm về từ devise
devolve
(dɪˈvɒlv )
trút cho
Thông tin thêm về từ devolve
devote
(dɪˈvoʊt )
hiến dâng
Thông tin thêm về từ devote
devote oneself to
(dɪˈvoʊt wʌnˈsɛlf tuː )
hiến thân mình cho
Thông tin thêm về từ devote oneself to
devotional
(dɪˈvoʊʃənl )
hết lòng
Thông tin thêm về từ devotional
devour
(dɪˈvaʊər )
ngấu nghiến
Thông tin thêm về từ devour
devout
(dɪˈvaʊt )
thành kính
Thông tin thêm về từ devout
dew
(djuː )
Sương mù
Thông tin thêm về từ dew
dew-point
(djuː pɔɪnt )
điểm ngưng
Thông tin thêm về từ dew-point
dewdrop
(ˈdjuːdrɒp )
giọt sương
Thông tin thêm về từ dewdrop
dexterity
(dɛkˈstɛrɪti )
sự khéo tay
Thông tin thêm về từ dexterity
dexterous
(ˈdɛkstərəs )
khéo léo
Thông tin thêm về từ dexterous
diabetic
(ˌdaɪəˈbɛtɪk )
thuộc bệnh tiểu đường
Thông tin thêm về từ diabetic
diabolical
(ˌdaɪəˈbɒlɪkəl )
tồi tệ
Thông tin thêm về từ diabolical
diachronic
(ˌdaɪəˈkrɒnɪk )
thay đổi theo thời gian
Thông tin thêm về từ diachronic
diacritic
(ˌdaɪəˈkrɪtɪk )
có khả năng phân biệt
Thông tin thêm về từ diacritic
diagnostic
(ˌdaɪəɡˈnɒstɪk )
triệu chứng
Thông tin thêm về từ diagnostic
diagonal
(daɪˈæɡənəl )
đường chéo
Thông tin thêm về từ diagonal
dialect
(ˈdaɪəˌlɛkt )
phương ngữ
Thông tin thêm về từ dialect
dialectic
(ˌdaɪəˈlɛktɪk )
biện chứng
Thông tin thêm về từ dialectic
dialectology
(ˌdaɪəˈlɛktɒlədʒi )
thổ ngữ học
Thông tin thêm về từ dialectology
dialog
(ˈdaɪəlɒg )
cuộc đối thoại
Thông tin thêm về từ dialog
dialog box
(ˈdaɪəlɒɡ bɒks )
Hộp thoại (dialog box)
Thông tin thêm về từ dialog box
dialyze
(daɪˈælɪzaɪz )
thẩm tách
Thông tin thêm về từ dialyze
diamagnetic
(ˌdaɪəˈmæɡnɛtɪk )
nghịch từ
Thông tin thêm về từ diamagnetic
diameter
(daɪˈæmɪtər )
đường kính
Thông tin thêm về từ diameter
diametral
(daɪˈæmɛtrəl )
thuộc đường kính
Thông tin thêm về từ diametral
diametrical
(daɪəˈmɛtrɪkəl )
xem diametral
Thông tin thêm về từ diametrical
diamond
(ˈdaɪəmənd )
kim cương
Thông tin thêm về từ diamond
diamond-spar
(ˈdaɪəmənd spɑːr )
bạch ngọc
Thông tin thêm về từ diamond-spar
diaper
(ˈdaɪəpər )
tã lót
Thông tin thêm về từ diaper
diaphragm
(ˈdaɪəfræɡm )
màng chắn
Thông tin thêm về từ diaphragm
diaphysis
(ˈdaɪəfɪsɪs )
thân xương
Thông tin thêm về từ diaphysis
diary
(ˈdaɪəri )
quyển nhận ký
Thông tin thêm về từ diary
diaspora
(daɪəˈspɔːrə )
hiện tượng một ngôn ngữ hoặc một văn hóa đồng nhất bị phân tán
Thông tin thêm về từ diaspora
diastole
(daɪˈæstol )
sự trương tim
Thông tin thêm về từ diastole
diathermy
(ˈdaɪəˌθɜrmi )
phép điện nhiệt
Thông tin thêm về từ diathermy
diatom
(ˈdaɪətəm )
tảo cát
Thông tin thêm về từ diatom
dick
(dɪk )
cặc
Thông tin thêm về từ dick
dicotyledon
(ˌdaɪkəˈtɪlɪdən )
cây hai lá mầm
Thông tin thêm về từ dicotyledon
dictates
(dɪkˈteɪts )
mệnh lệnh
Thông tin thêm về từ dictates
dictation
(dɪkˈteɪʃən )
sự đọc cho viết
Thông tin thêm về từ dictation
dictatorial
(ˌdɪkˈteɪtɔriəl )
độc tài
Thông tin thêm về từ dictatorial
dictionary of occupational titles
(ˈdɪkʃənˌɛri əv ˌɑkjʊˈpeɪʃənl ˈtaɪtlz )
bản lệt kê nghề nghiệp
Thông tin thêm về từ dictionary of occupational titles
die
(daɪ )
ăn đất
Thông tin thêm về từ die
die laughing
(daɪ ˈlæfɪŋ )
chết vì cười
Thông tin thêm về từ die laughing
die of
(daɪ əv )
chết vì một căn bệnh cụ thể
Thông tin thêm về từ die of
die of hunger
(daɪ əv ˈhʌŋɡər )
chết đói
Thông tin thêm về từ die of hunger
die out
(daɪ aʊt )
tắt ngóm
Thông tin thêm về từ die out
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »