Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
threat (θrɛt)
mối đe dọa
Thông tin thêm về từ threat
threaten (ˈθrɛtᵊn)
đe dọa
Thông tin thêm về từ threaten
threatening (ˈθrɛtᵊnɪŋ)
ậm ọe
Thông tin thêm về từ threatening
threateningly (ˈθrɛtᵊnɪŋli)
ậm ọe
Thông tin thêm về từ threateningly
three (θriː)
ba
Thông tin thêm về từ three
three deaths (θriː dɛθs)
ba ca tử vong
Thông tin thêm về từ three deaths
three dots (θriː dɒts)
ba chấm
Thông tin thêm về từ three dots
three o'clock (θriː əˈklɒk)
ba giờ
Thông tin thêm về từ three o'clock
threnody (ˈθrɛnədi)
bài điếu ca
Thông tin thêm về từ threnody
threshold (ˈθrɛʃhəʊld)
ngưỡng cửa
Thông tin thêm về từ threshold
thriftless (ˈθrɪftləs)
vô ích
Thông tin thêm về từ thriftless
thrifty (ˈθrɪfti)
ăn chắc
Thông tin thêm về từ thrifty
thrive (θraɪv)
phát đạt
Thông tin thêm về từ thrive
throat (θrəʊt)
cổ họng
Thông tin thêm về từ throat
throb (θrɒb)
tim đập rộn ràng
Thông tin thêm về từ throb
thrombosis (θrɒmˈbəʊsɪs)
chứng huyết khối
Thông tin thêm về từ thrombosis
throne (θrəʊn)
bệ
Thông tin thêm về từ throne
through (θruː)
xuyên qua
Thông tin thêm về từ through
through force of arms (θruː fɔːs ɒv ɑːmz)
bằng vũ lực
Thông tin thêm về từ through force of arms
through this (θruː ðɪs)
bằng cách đó
Thông tin thêm về từ through this
through violence (θruː ˈvaɪəlᵊns)
bằng vũ lực
Thông tin thêm về từ through violence
throughout (θruːˈaʊt)
qua
Thông tin thêm về từ throughout
throughway (throughway)
đường cao tốc
Thông tin thêm về từ throughway
throw (θrəʊ)
ném
Thông tin thêm về từ throw
throw a tantrum (θrəʊ ə ˈtæntrəm)
ăn vạ
Thông tin thêm về từ throw a tantrum
throw one's way about (θrəʊ wʌnz weɪ əˈbaʊt)
cư xử kẻ cả
Thông tin thêm về từ throw one's way about
throw oneself at (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt)
lao mình vào thứ gì
Thông tin thêm về từ throw oneself at
throw oneself at feet (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt fiːt)
cúi chào kính cẩn
Thông tin thêm về từ throw oneself at feet
throw out (θrəʊ aʊt)
bắn tung
Thông tin thêm về từ throw out
throw over (θrəʊ ˈəʊvə)
rời bỏ
Thông tin thêm về từ throw over
throw sth back (θrəʊ sth bæk)
ăn nhanh một thứ gì
Thông tin thêm về từ throw sth back
throw sth over (θrəʊ sth ˈəʊvə)
xoay lại
Thông tin thêm về từ throw sth over
throw up (θrəʊ ʌp)
nôn
Thông tin thêm về từ throw up
throw-back (ˈθrəʊbæk)
sự quay lại giống một đặc điểm của thế hệ trước hoặc của cái cũ
Thông tin thêm về từ throw-back
thrust (θrʌst)
đâm
Thông tin thêm về từ thrust
thud (θʌd)
tiếng bịch
Thông tin thêm về từ thud
thug (θʌɡ)
bạo đồ
Thông tin thêm về từ thug
thulium (ˈθuːliəm)
tulium
Thông tin thêm về từ thulium
thumbnail (ˈθʌmneɪl)
hình nhỏ
Thông tin thêm về từ thumbnail
thumbtack (ˈθʌmtæk)
đinh bấm
Thông tin thêm về từ thumbtack
thump (θʌmp)
đánh trống
Thông tin thêm về từ thump
thump through sth (θʌmp θruː sth)
lật giở nhanh và đọc lướt qua một phần nhỏ của thứ gì
Thông tin thêm về từ thump through sth
thunderclap (ˈθʌndəklæp)
sự việc khủng khiếp đột ngột
Thông tin thêm về từ thunderclap
thundercloud (ˈθʌndəklaʊd)
mây dông
Thông tin thêm về từ thundercloud
thunderous (ˈθʌndᵊrəs)
như sấm
Thông tin thêm về từ thunderous
thundershower (thundershower)
mưa rào có sấm sét
Thông tin thêm về từ thundershower
thunderstruck (ˈθʌndəstrʌk)
sững sờ
Thông tin thêm về từ thunderstruck
thus (ðʌs)
do vậy
Thông tin thêm về từ thus
thwack (θwæk)
sự đánh mạnh
Thông tin thêm về từ thwack
thwart (θwɔːt)
Ngăn trở, ngăn cản
Thông tin thêm về từ thwart
thyme (taɪm)
cỏ xạ hương
Thông tin thêm về từ thyme
thyroid gland (ˈθaɪrɔːɪd ɡlænd)
tuyến giáp
Thông tin thêm về từ thyroid gland
tiara (tiˈɑːrə)
vương miện
Thông tin thêm về từ tiara
tibia (ˈtɪbiə)
xương chày
Thông tin thêm về từ tibia
tick (tɪk)
bọ chét
Thông tin thêm về từ tick
tidal wave (ˈtaɪdᵊl weɪv)
sóng cồn
Thông tin thêm về từ tidal wave
tidbit (ˈtɪdbɪt)
một mẩu thức ăn ngon
Thông tin thêm về từ tidbit
tide (taɪd)
hải triều
Thông tin thêm về từ tide
tidings (ˈtaɪdɪŋz)
tin tức
Thông tin thêm về từ tidings
tidy up (ˈtaɪdi ʌp)
dọn dẹp
Thông tin thêm về từ tidy up
tie (taɪ)
Buộc ra ngoài
Thông tin thêm về từ tie
tie a knot (taɪ ə nɒt)
kết hôn
Thông tin thêm về từ tie a knot
tie sb up (taɪ sb ʌp)
trói ai
Thông tin thêm về từ tie sb up
tier (tɪə)
dãy
Thông tin thêm về từ tier
tiger bone glue (ˈtaɪɡə bəʊn ɡluː)
cao hổ cốt
Thông tin thêm về từ tiger bone glue
tight (taɪt)
chặt đứt
Thông tin thêm về từ tight
tighten (ˈtaɪtᵊn)
thắt chặt
Thông tin thêm về từ tighten
tighten one’s belt (ˈtaɪtᵊn wʌnz bɛlt)
ăn dè
Thông tin thêm về từ tighten one’s belt
tighten up on (ˈtaɪtᵊn ʌp ɒn)
trở nên thận trọng
Thông tin thêm về từ tighten up on
tights (taɪts)
quần tất
Thông tin thêm về từ tights
tigress (ˈtaɪɡrɪs)
hổ cái
Thông tin thêm về từ tigress
tilde (tɪld)
dấu ngã
Thông tin thêm về từ tilde
tile (taɪl)
viên gạch lát nền
Thông tin thêm về từ tile
tiller (ˈtɪlə)
người làm đất
Thông tin thêm về từ tiller
tilt (tɪlt)
nghiêng
Thông tin thêm về từ tilt
timbal (timbal)
Trống định âm (timpani)
Thông tin thêm về từ timbal
timbre (ˈtæmbə)
âm sắc
Thông tin thêm về từ timbre
time (taɪm)
thời gian
Thông tin thêm về từ time
time bomb (taɪm bɒm)
bom nổ chậm
Thông tin thêm về từ time bomb
time-serving (ˈtaɪmˌsɜːvɪŋ)
xu thời
Thông tin thêm về từ time-serving
timekeeper (ˈtaɪmˌkiːpə)
người chấm công
Thông tin thêm về từ timekeeper
timeless (ˈtaɪmləs)
không chịu ảnh hưởng của thời gian
Thông tin thêm về từ timeless
timely (ˈtaɪmli)
hợp thời
Thông tin thêm về từ timely
timetable (ˈtaɪmˌteɪbᵊl)
lịch trình
Thông tin thêm về từ timetable
timid (ˈtɪmɪd)
bẽn lẽn
Thông tin thêm về từ timid
timing gear (ˈtaɪmɪŋ ɡɪə)
bánh xe trục cam
Thông tin thêm về từ timing gear
tin (tɪn)
thiếc
Thông tin thêm về từ tin
tincture (ˈtɪŋkʧə)
cồn thuốc
Thông tin thêm về từ tincture
tinder (ˈtɪndə)
bùi nhùi
Thông tin thêm về từ tinder
tinfoil (ˈtɪnfɔɪl)
giấy thiếc
Thông tin thêm về từ tinfoil
tingling (ˈtɪŋɡᵊlɪŋ)
đau nhói
Thông tin thêm về từ tingling
tinkle (ˈtɪŋkᵊl)
tiếng rung chuông
Thông tin thêm về từ tinkle
tinkling (ˈtɪŋkᵊlɪŋ)
tiếng leng keng
Thông tin thêm về từ tinkling
tinsmith (ˈtɪnsmɪθ)
thợ thiếc
Thông tin thêm về từ tinsmith
tint (tɪnt)
các tông khác nhau của màu sắc
Thông tin thêm về từ tint
tiny (ˈtaɪni)
choăn choắt
Thông tin thêm về từ tiny
tipsy (ˈtɪpsi)
ngà ngà say
Thông tin thêm về từ tipsy
tire (ˈtaɪə)
lốp xe
Thông tin thêm về từ tire
tissue (ˈtɪʃuː)
khăn giấy
Thông tin thêm về từ tissue
tit (tɪt)
ngực phụ nữ
Thông tin thêm về từ tit
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »