You are here
thrust là gì?
thrust (θrʌst)
Dịch nghĩa: đâm
Động từ
Dịch nghĩa: đâm
Động từ
Ví dụ:
"The knight used his sword to thrust forward
Hiệp sĩ dùng thanh kiếm của mình để đâm về phía trước. "
Hiệp sĩ dùng thanh kiếm của mình để đâm về phía trước. "