You are here
timely là gì?
timely (ˈtaɪmli)
Dịch nghĩa: hợp thời
trạng từ
Dịch nghĩa: hợp thời
trạng từ
Ví dụ:
"Her arrival was timely, just before the meeting started
Sự đến của cô ấy thật kịp thời, ngay trước khi cuộc họp bắt đầu. "
Sự đến của cô ấy thật kịp thời, ngay trước khi cuộc họp bắt đầu. "