You are here
thyme là gì?
thyme (taɪm)
Dịch nghĩa: cỏ xạ hương
Danh từ
Dịch nghĩa: cỏ xạ hương
Danh từ
Ví dụ:
"Thyme is a common herb used in cooking
Cây thì là là một loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong nấu ăn. "
Cây thì là là một loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong nấu ăn. "