You are here
throne là gì?
throne (θrəʊn)
Dịch nghĩa: bệ
Danh từ
Dịch nghĩa: bệ
Danh từ
Ví dụ:
"The king sat on his throne during the ceremony
Vị vua ngồi trên ngai vàng của mình trong buổi lễ. "
Vị vua ngồi trên ngai vàng của mình trong buổi lễ. "