You are here
thrive là gì?
thrive (θraɪv)
Dịch nghĩa: phát đạt
Động từ
Dịch nghĩa: phát đạt
Động từ
Ví dụ:
"The business began to thrive after the new management took over
Doanh nghiệp bắt đầu phát triển mạnh sau khi ban quản lý mới tiếp quản. "
Doanh nghiệp bắt đầu phát triển mạnh sau khi ban quản lý mới tiếp quản. "