You are here
throw a tantrum là gì?
throw a tantrum (θrəʊ ə ˈtæntrəm)
Dịch nghĩa: ăn vạ
Động từ
Dịch nghĩa: ăn vạ
Động từ
Ví dụ:
"The child began to throw a tantrum when he didn’t get the toy
Đứa trẻ bắt đầu ăn vạ khi không nhận được món đồ chơi. "
Đứa trẻ bắt đầu ăn vạ khi không nhận được món đồ chơi. "