Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
treetop (ˈtriˌtɒp)
ngọn cây
Thông tin thêm về từ treetop
trefoil (ˈtrɛfɔɪl)
cỏ ba lá
Thông tin thêm về từ trefoil
trellis (ˈtrɛlɪs)
giàn mắt cáo
Thông tin thêm về từ trellis
trematode (trematode)
sán lá
Thông tin thêm về từ trematode
tremble (ˈtrɛmbᵊl)
bây bẩy
Thông tin thêm về từ tremble
tremble like a leaf (ˈtrɛmbᵊl laɪk ə liːf)
run như cầy sấy
Thông tin thêm về từ tremble like a leaf
tremendous (trɪˈmɛndəs)
bao la
Thông tin thêm về từ tremendous
trench (trɛnʧ)
rãnh
Thông tin thêm về từ trench
trepang (trepang)
hải sâm
Thông tin thêm về từ trepang
tri- (traɪ-)
ba
Thông tin thêm về từ tri-
triad (ˈtraɪæd)
nhóm ba người
Thông tin thêm về từ triad
triage (ˈtraɪɪʤ)
việc ưu tiên khám chữa bệnh theo mức độ nghiêm trọng khi đông bệnh nhân
Thông tin thêm về từ triage
trial (traɪəl)
sự thử nghiệm
Thông tin thêm về từ trial
Triangle (ˈtraɪæŋɡᵊl)
Hình tam giác
Thông tin thêm về từ Triangle
triangular (traɪˈæŋɡjələ)
có dạng tam giác
Thông tin thêm về từ triangular
tribe (traɪb)
bộ lạc nguyên thủy
Thông tin thêm về từ tribe
tribulation (ˌtrɪbjəˈleɪʃᵊn)
nỗi đau khổ
Thông tin thêm về từ tribulation
tribunal (traɪˈbjuːnᵊl)
pháp đình
Thông tin thêm về từ tribunal
trichinosis (ˌtrɪkɪˈnəʊsɪs)
có giun tóc
Thông tin thêm về từ trichinosis
trick (trɪk)
mẹo
Thông tin thêm về từ trick
trick sth out of sb (trɪk sth aʊt ɒv sb)
lừa phỉnh để lấy cái gì của ai
Thông tin thêm về từ trick sth out of sb
trickery (ˈtrɪkᵊri)
sự lừa đảo
Thông tin thêm về từ trickery
trickle (ˈtrɪkᵊl)
dòng chảy nhỏ giọt
Thông tin thêm về từ trickle
trickster (ˈtrɪkstə)
kẻ lừa đảo
Thông tin thêm về từ trickster
tricky (ˈtrɪki)
đòi hỏi khéo léo
Thông tin thêm về từ tricky
tricolor (ˈtrɪkələ)
có ba màu
Thông tin thêm về từ tricolor
tricot (ˈtrɪkəʊ)
áo nịt
Thông tin thêm về từ tricot
tricycle (ˈtraɪsɪkᵊl)
xe đạp ba bánh
Thông tin thêm về từ tricycle
trident (ˈtraɪdᵊnt)
cái đinh ba
Thông tin thêm về từ trident
trifle (ˈtraɪfᵊl)
coi thường
Thông tin thêm về từ trifle
trigonometry (ˌtrɪɡəˈnɒmətri)
lượng giác học
Thông tin thêm về từ trigonometry
trigram (trigram)
nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết
Thông tin thêm về từ trigram
trihedral (traɪˈhiːdrᵊl)
tam diện
Thông tin thêm về từ trihedral
trike (trike)
xe đạp 3 bánh
Thông tin thêm về từ trike
trill (trɪl)
âm rung
Thông tin thêm về từ trill
trilogy (ˈtrɪləʤi)
tác phẩm gồm ba phần
Thông tin thêm về từ trilogy
trinity (ˈtrɪnəti)
ba ngôi
Thông tin thêm về từ trinity
trinomial (traɪˈnəʊmiəl)
thuộc tam thức
Thông tin thêm về từ trinomial
trio (ˈtriːəʊ)
bộ ba
Thông tin thêm về từ trio
trip (trɪp)
sẩy chân
Thông tin thêm về từ trip
trip sb up (trɪp sb ʌp)
làm ai nói vấp
Thông tin thêm về từ trip sb up
triptych (ˈtrɪptɪk)
tranh bộ ba
Thông tin thêm về từ triptych
triumphal arch (traɪˈʌmfᵊl ɑːʧ)
khải hoàn môn
Thông tin thêm về từ triumphal arch
troll (trəʊl)
một dòng đăng tải trên mạng xã hội về một việc không đúng nhằm trêu chọc hoặc khiêu khích
Thông tin thêm về từ troll
trompe d’oeil (trompe d'oeil)
ảo thị
Thông tin thêm về từ trompe d’oeil
troop (truːp)
đoàn
Thông tin thêm về từ troop
troop list (truːp lɪst)
bản liệt kê các đơn vị
Thông tin thêm về từ troop list
troop unit (truːp ˈjuːnɪt)
binh đoàn
Thông tin thêm về từ troop unit
troops (truːps)
binh đội
Thông tin thêm về từ troops
trophy (ˈtrəʊfi)
chiến tích
Thông tin thêm về từ trophy
tropic (ˈtrɒpɪk)
nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropic
tropical almond (ˈtrɒpɪkᵊl ˈɑːmənd)
bàng hoàng
Thông tin thêm về từ tropical almond
tropical depression (ˈtrɒpɪkᵊl dɪˈprɛʃᵊn)
áp thấp nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropical depression
tropical disease (ˈtrɒpɪkᵊl dɪˈziːz)
bệnh nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropical disease
tropical rainforest (ˈtrɒpɪkᵊl ˈreɪnˌfɒrɪst)
rừng nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropical rainforest
tropical sickness (ˈtrɒpɪkᵊl ˈsɪknəs)
bệnh nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropical sickness
tropical storm (ˈtrɒpɪkᵊl stɔːm)
bão nhiệt đới
Thông tin thêm về từ tropical storm
tropicalize (ˈtrɒpɪkəlaɪz)
nhiệt đới hóa
Thông tin thêm về từ tropicalize
tropism (ˈtrəʊpɪzᵊm)
tính hướng kích thích của cây
Thông tin thêm về từ tropism
troposphere (ˈtrɒpəsfɪə)
tầng đối lưu
Thông tin thêm về từ troposphere
trot (trɒt)
sự chạy lon ton
Thông tin thêm về từ trot
trotter (ˈtrɒtə)
chân giò
Thông tin thêm về từ trotter
trouble (ˈtrʌbᵊl)
cả lo
Thông tin thêm về từ trouble
trouble oneself (ˈtrʌbᵊl wʌnˈsɛlf)
làm ai rối trí
Thông tin thêm về từ trouble oneself
trouble-spot (ˈtrʌbᵊl-spɒt)
điểm chiến sự
Thông tin thêm về từ trouble-spot
troubled (ˈtrʌbᵊld)
đục nước béo cò
Thông tin thêm về từ troubled
troublesome (ˈtrʌbᵊlsᵊm)
hay quấy rầy
Thông tin thêm về từ troublesome
trough (trɒf)
máng ăn
Thông tin thêm về từ trough
troupe (truːp)
toán quân
Thông tin thêm về từ troupe
trousers (ˈtraʊzəz)
quần dài
Thông tin thêm về từ trousers
trout (traʊt)
cá hồi
Thông tin thêm về từ trout
trowel (ˈtraʊəl)
bay
Thông tin thêm về từ trowel
truce (truːs)
đình chiến
Thông tin thêm về từ truce
truculent (ˈtrʌkjələnt)
ngỗ ngược
Thông tin thêm về từ truculent
true (truː)
chân thật
Thông tin thêm về từ true
true friend (truː frɛnd)
bạn chân tình
Thông tin thêm về từ true friend
true north (truː nɔːθ)
bắc địa dư
Thông tin thêm về từ true north
truly (ˈtruːli)
quả thật
Thông tin thêm về từ truly
trumpeter (ˈtrʌmpɪtə)
người thổi kèn
Thông tin thêm về từ trumpeter
truncate (ˈtrʌŋkeɪt)
chặt cụt
Thông tin thêm về từ truncate
truncheon (ˈtrʌnʧᵊn)
dùi cui
Thông tin thêm về từ truncheon
trunk (trʌŋk)
thân cây
Thông tin thêm về từ trunk
trusteeship (ˌtrʌsˈtiːʃɪp)
sự ủy trị
Thông tin thêm về từ trusteeship
truth (truːθ)
chân lý
Thông tin thêm về từ truth
truthful (ˈtruːθfᵊl)
trung thực
Thông tin thêm về từ truthful
try (traɪ)
cố
Thông tin thêm về từ try
try new food (traɪ njuː fuːd)
ăn thử
Thông tin thêm về từ try new food
try one’s best (traɪ wʌnz bɛst)
cố gắng hết sức ai
Thông tin thêm về từ try one’s best
try one’s luck (traɪ wʌnz lʌk)
thử vận may
Thông tin thêm về từ try one’s luck
try sth on (traɪ sth ɒn)
mặc thử thứ gì
Thông tin thêm về từ try sth on
tryst (traɪst)
cuộc hẹn hò
Thông tin thêm về từ tryst
tsarism (ˈzɑːrɪzᵊm)
chế độ Nga Hoàng
Thông tin thêm về từ tsarism
tsunami (tsuːˈnɑːmi)
sóng thần
Thông tin thêm về từ tsunami
tub (tʌb)
bồn tắm
Thông tin thêm về từ tub
tubby (ˈtʌbi)
béo quay
Thông tin thêm về từ tubby
tube (ʧuːb)
ống
Thông tin thêm về từ tube
tuberculosis (ʧuːˌbɜːkjəˈləʊsɪs)
bệnh lao
Thông tin thêm về từ tuberculosis
tuff (tʌf)
đá tạo thành từ tro núi lửa
Thông tin thêm về từ tuff
tuft (tʌft)
chòm râu dưới môi dưới
Thông tin thêm về từ tuft
tug of war (tʌɡ ɒv wɔː)
trò kéo co
Thông tin thêm về từ tug of war
Pages
« first
‹ previous
…
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
next ›
last »