Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
take the side of (teɪk ðə saɪd ɒv)
theo bên nào
Thông tin thêm về từ take the side of
take up (teɪk ʌp)
làm tốn
Thông tin thêm về từ take up
take up one's time (teɪk ʌp wʌnz taɪm)
làm tiêu tốn
Thông tin thêm về từ take up one's time
take up sth (teɪk ʌp sth)
bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui
Thông tin thêm về từ take up sth
take vengeance (teɪk ˈvɛnʤᵊns)
báo thù
Thông tin thêm về từ take vengeance
take vengeance on (teɪk ˈvɛnʤᵊns ɒn)
báo thù
Thông tin thêm về từ take vengeance on
taken (ˈteɪkᵊn)
bị lấy mất
Thông tin thêm về từ taken
talc (tælk)
đá tan
Thông tin thêm về từ talc
talcum (ˈtælkəm)
bột tan
Thông tin thêm về từ talcum
tale (teɪl)
câu chuyện
Thông tin thêm về từ tale
talent (ˈtælᵊnt)
tài năng
Thông tin thêm về từ talent
talented man (ˈtælᵊntɪd mæn)
anh tài
Thông tin thêm về từ talented man
talentless (ˈtælᵊntləs)
bất tài
Thông tin thêm về từ talentless
talisman (ˈtælɪzmən)
bùa hộ mệnh
Thông tin thêm về từ talisman
talk (tɔːk)
ăn nói
Thông tin thêm về từ talk
talk about (tɔːk əˈbaʊt)
bàn đến
Thông tin thêm về từ talk about
talk back bluntly (tɔːk bæk ˈblʌntli)
bốp chát
Thông tin thêm về từ talk back bluntly
talk dirty (tɔːk ˈdɜːti)
nói bậy
Thông tin thêm về từ talk dirty
talk foolishly (tɔːk ˈfuːlɪʃli)
ăn nói ngô nghê
Thông tin thêm về từ talk foolishly
talk nonsense (tɔːk ˈnɒnsᵊns)
ăn nói linh tinh
Thông tin thêm về từ talk nonsense
talk over (tɔːk ˈəʊvə)
bàn bạc
Thông tin thêm về từ talk over
talk sb out of doing sth (tɔːk sb aʊt ɒv ˈduːɪŋ sth)
bàn ra
Thông tin thêm về từ talk sb out of doing sth
talk sth through (tɔːk sth θruː)
bàn luận kỹ về việc gì trước khi đưa ra kết luận cuối cùng
Thông tin thêm về từ talk sth through
talk through one’s hat (tɔːk θruː wʌnz hæt)
ăn tục nói phét
Thông tin thêm về từ talk through one’s hat
talk to (tɔːk tuː)
bảo với
Thông tin thêm về từ talk to
talk to oneself (tɔːk tuː wʌnˈsɛlf)
tự nhủ
Thông tin thêm về từ talk to oneself
talk with (tɔːk wɪð)
nói chuyện với
Thông tin thêm về từ talk with
talk with sb (tɔːk wɪð sb)
nói chuyện với ai
Thông tin thêm về từ talk with sb
taller (ˈtɔːlə)
cao hơn
Thông tin thêm về từ taller
tallow (ˈtæləʊ)
mỡ động vật
Thông tin thêm về từ tallow
tally (ˈtæli)
ăn khớp
Thông tin thêm về từ tally
talus (ˈteɪləs)
xương sên
Thông tin thêm về từ talus
tambour (ˈtæmbʊə)
cái trống
Thông tin thêm về từ tambour
tambourine (ˌtæmbəˈriːn)
trống lục lạc
Thông tin thêm về từ tambourine
tamed (teɪmd)
thuần
Thông tin thêm về từ tamed
tamper (ˈtæmpə)
người đầm đất
Thông tin thêm về từ tamper
tampon (ˈtæmpɒn)
băng vệ sinh dạng ống
Thông tin thêm về từ tampon
tang poetry (tæŋ ˈpəʊɪtri)
bát cú
Thông tin thêm về từ tang poetry
tangent (ˈtænʤᵊnt)
Tiếp tuyến viên
Thông tin thêm về từ tangent
tangible (ˈtænʤəbᵊl)
hữu hình
Thông tin thêm về từ tangible
tangle (ˈtæŋɡᵊl)
mớ rối
Thông tin thêm về từ tangle
tango (ˈtæŋɡəʊ)
điệu nhảy tăng-gô
Thông tin thêm về từ tango
tank (tæŋk)
bể cạn
Thông tin thêm về từ tank
tank trap (tæŋk træp)
bẫy chiến xa
Thông tin thêm về từ tank trap
tannin (ˈtænɪn)
tanin
Thông tin thêm về từ tannin
tansy (ˈtænzi)
cây cúc ngải
Thông tin thêm về từ tansy
tantalize (ˈtæntᵊlaɪz)
nhử
Thông tin thêm về từ tantalize
tantalum (ˈtæntələm)
tantali
Thông tin thêm về từ tantalum
tap (tæp)
gõ nhẹ
Thông tin thêm về từ tap
tap-root (ˈtæpruːt)
rễ cái
Thông tin thêm về từ tap-root
tapering (ˈteɪpərɪŋ)
có dạng thon thon
Thông tin thêm về từ tapering
tapioca (ˌtæpɪˈəʊkə)
bột báng
Thông tin thêm về từ tapioca
tar (tɑː)
nhựa đường
Thông tin thêm về từ tar
tardy (ˈtɑːdi)
bê trễ
Thông tin thêm về từ tardy
target (ˈtɑːɡɪt)
bia
Thông tin thêm về từ target
taro (ˈtærəʊ)
khoai tím
Thông tin thêm về từ taro
task (tɑːsk)
bài làm
Thông tin thêm về từ task
taskbar (taskbar)
thanh công việc
Thông tin thêm về từ taskbar
taste new food (teɪst njuː fuːd)
ăn thử
Thông tin thêm về từ taste new food
tasteless (ˈteɪstləs)
vô vị
Thông tin thêm về từ tasteless
tattered (ˈtætəd)
rách nát
Thông tin thêm về từ tattered
taunt (tɔːnt)
lời mắng nhiếc
Thông tin thêm về từ taunt
tavern (ˈtævᵊn)
quán rượu
Thông tin thêm về từ tavern
tawdry (ˈtɔːdri)
lòe loẹt
Thông tin thêm về từ tawdry
tawny (ˈtɔːni)
vàng nâu
Thông tin thêm về từ tawny
tax-exempt (ˈtæksɪɡˈzɛmpt)
sự miễn thuế
Thông tin thêm về từ tax-exempt
taxation (tækˈseɪʃᵊn)
sự đánh thuế
Thông tin thêm về từ taxation
taxonomy (tækˈsɒnəmi)
sự phân loại
Thông tin thêm về từ taxonomy
taxpayer (ˈtæksˌpeɪə)
người trả thuế
Thông tin thêm về từ taxpayer
tea cosy (tiː ˈkəʊzi)
cái ủ bình trà
Thông tin thêm về từ tea cosy
tea cozy (tiː ˈkəʊzi)
cái ủ bình trà
Thông tin thêm về từ tea cozy
tea party (tiː ˈpɑːti)
tiệc trà
Thông tin thêm về từ tea party
tea-room (tiː-ruːm)
phòng trà
Thông tin thêm về từ tea-room
teach (tiːʧ)
bảo ban
Thông tin thêm về từ teach
teacher (ˈtiːʧə)
ân sư
Thông tin thêm về từ teacher
teacup (ˈtiːkʌp)
tách trà
Thông tin thêm về từ teacup
teahouse (ˈtiːhaʊs)
phòng trà
Thông tin thêm về từ teahouse
teal (tiːl)
con mòng két
Thông tin thêm về từ teal
team (tiːm)
bên
Thông tin thêm về từ team
teammates (ˈtiːmmeɪts)
anh em trong tổ
Thông tin thêm về từ teammates
teapot (ˈtiːpɒt)
ấm trà
Thông tin thêm về từ teapot
tear (teə)
cấu rứt
Thông tin thêm về từ tear
tear off (teər ɒf)
bấu xé
Thông tin thêm về từ tear off
tear off sth (teər ɒf sth)
tháo rời
Thông tin thêm về từ tear off sth
tear out (teər aʊt)
bấu xé
Thông tin thêm về từ tear out
tear sb apart (teə sb əˈpɑːt)
làm ai phiền não hoặc buồn khổ
Thông tin thêm về từ tear sb apart
tear sth apart (teə sth əˈpɑːt)
phá hỏng thứ gì
Thông tin thêm về từ tear sth apart
tear sth off sth (teə sth ɒf sth)
bứt thứ gì khỏi ai
Thông tin thêm về từ tear sth off sth
tear up (teər ʌp)
bật khóc
Thông tin thêm về từ tear up
tears (teəz)
châu lệ
Thông tin thêm về từ tears
tease (tiːz)
chọc ghẹo
Thông tin thêm về từ tease
teat (tiːt)
đầu vú của động vật
Thông tin thêm về từ teat
technetium (technetium)
nguyên tố phóng xạ nhân tạo Techneti
Thông tin thêm về từ technetium
technical (ˈtɛknɪkᵊl)
thuộc kỹ thuật
Thông tin thêm về từ technical
technical degree (ˈtɛknɪkᵊl dɪˈɡriː)
bằng cấp chuyên môn
Thông tin thêm về từ technical degree
technique (tɛkˈniːk)
áp dụng kỹ thuật
Thông tin thêm về từ technique
technological (ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl)
thuộc công nghệ
Thông tin thêm về từ technological
tectonics (tɛkˈtɒnɪks)
ngày kiến tạo học
Thông tin thêm về từ tectonics
tee (tiː)
điểm phát bóng
Thông tin thêm về từ tee
teem (tiːm)
tràn ngập
Thông tin thêm về từ teem
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »