You are here
throw oneself at feet là gì?
throw oneself at feet (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt fiːt)
Dịch nghĩa: cúi chào kính cẩn
Động từ
Dịch nghĩa: cúi chào kính cẩn
Động từ
Ví dụ:
"He threw himself at the feet of the judge, begging for mercy
Anh ta quỳ xuống trước chân quan tòa, cầu xin sự khoan dung. "
Anh ta quỳ xuống trước chân quan tòa, cầu xin sự khoan dung. "