You are here
tiny là gì?
tiny (ˈtaɪni)
Dịch nghĩa: choăn choắt
Tính từ
Dịch nghĩa: choăn choắt
Tính từ
Ví dụ:
"The tiny kitten slept peacefully in the basket
Con mèo con nhỏ bé ngủ yên bình trong giỏ. "
Con mèo con nhỏ bé ngủ yên bình trong giỏ. "