You are here
throw sth back là gì?
throw sth back (θrəʊ sth bæk)
Dịch nghĩa: ăn nhanh một thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: ăn nhanh một thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"He threw the ball back to the pitcher
Anh ấy ném lại quả bóng cho người ném bóng. "
Anh ấy ném lại quả bóng cho người ném bóng. "