You are here
throw sth over là gì?
throw sth over (θrəʊ sth ˈəʊvə)
Dịch nghĩa: xoay lại
Động từ
Dịch nghĩa: xoay lại
Động từ
Ví dụ:
"She threw a blanket over the couch to keep it clean
Cô ấy phủ một cái chăn lên ghế sofa để giữ cho nó sạch sẽ. "
Cô ấy phủ một cái chăn lên ghế sofa để giữ cho nó sạch sẽ. "