You are here
tidal wave là gì?
tidal wave (ˈtaɪdᵊl weɪv)
Dịch nghĩa: sóng cồn
Danh từ
Dịch nghĩa: sóng cồn
Danh từ
Ví dụ:
"The tidal wave caused massive damage along the coast
Cơn sóng thần đã gây ra thiệt hại lớn dọc theo bờ biển. "
Cơn sóng thần đã gây ra thiệt hại lớn dọc theo bờ biển. "