You are here
tipsy là gì?
tipsy (ˈtɪpsi)
Dịch nghĩa: ngà ngà say
Tính từ
Dịch nghĩa: ngà ngà say
Tính từ
Ví dụ:
"She felt a bit tipsy after a few drinks
Cô ấy cảm thấy hơi say sau một vài ly đồ uống. "
Cô ấy cảm thấy hơi say sau một vài ly đồ uống. "