You are here
tinkle là gì?
tinkle (ˈtɪŋkᵊl)
Dịch nghĩa: tiếng rung chuông
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng rung chuông
Danh từ
Ví dụ:
"The bell gave a soft tinkle as it was gently moved
Chuông phát ra âm thanh leng keng nhẹ khi được di chuyển nhẹ nhàng. "
Chuông phát ra âm thanh leng keng nhẹ khi được di chuyển nhẹ nhàng. "