You are here
threnody là gì?
threnody (ˈθrɛnədi)
Dịch nghĩa: bài điếu ca
Danh từ
Dịch nghĩa: bài điếu ca
Danh từ
Ví dụ:
"A threnody is a song of mourning
Bài thánh ca là một bài hát của sự than khóc. "
Bài thánh ca là một bài hát của sự than khóc. "