You are here
tighten one’s belt là gì?
tighten one’s belt (ˈtaɪtᵊn wʌnz bɛlt)
Dịch nghĩa: ăn dè
Động từ
Dịch nghĩa: ăn dè
Động từ
Ví dụ:
"He had to tighten his belt after the pay cut
Anh ấy phải thắt lưng buộc bụng sau khi bị cắt giảm lương. "
Anh ấy phải thắt lưng buộc bụng sau khi bị cắt giảm lương. "