Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
tit for tat (tɪt fɔː tæt)
ăn miếng trả miếng
Thông tin thêm về từ tit for tat
titanium (taɪˈteɪniəm)
titan
Thông tin thêm về từ titanium
titillate (ˈtɪtɪleɪt)
kích thích
Thông tin thêm về từ titillate
title (ˈtaɪtᵊl)
đầu đề
Thông tin thêm về từ title
title-deed (ˈtaɪtᵊlˌdiːd)
chứng thư
Thông tin thêm về từ title-deed
titter (ˈtɪtə)
sự cười khúc khích
Thông tin thêm về từ titter
Tokyo (tuː)
cho
Thông tin thêm về từ Tokyo
toast (təʊst)
bánh mỳ nướng
Thông tin thêm về từ toast
today (təˈdeɪ)
ngày nay
Thông tin thêm về từ today
toe (təʊ)
Ngón chân cái
Thông tin thêm về từ toe
toffee (ˈtɒfi)
kẹo bơ cứng
Thông tin thêm về từ toffee
tofu (ˈtəʊfuː)
đậu phụ
Thông tin thêm về từ tofu
together (təˈɡɛðə)
Chung cư
Thông tin thêm về từ together
toil (tɔɪl)
công việc vất vả cực nhọc
Thông tin thêm về từ toil
toilsome (ˈtɔɪlsəm)
vất vả
Thông tin thêm về từ toilsome
token (ˈtəʊkᵊn)
hiệu bài
Thông tin thêm về từ token
tolerance (ˈtɒlᵊrᵊns)
bao dung
Thông tin thêm về từ tolerance
tolerant (ˈtɒlᵊrᵊnt)
khoan dung
Thông tin thêm về từ tolerant
tolerate (ˈtɒləreɪt)
bao dung
Thông tin thêm về từ tolerate
tollbooth (tollbooth)
trạm thu lộ phí
Thông tin thêm về từ tollbooth
tom-tom (ˈtɒmtɒm)
trống cơm
Thông tin thêm về từ tom-tom
tomb (tuːm)
âm phần
Thông tin thêm về từ tomb
tombstone (ˈtuːmstəʊn)
bia mộ
Thông tin thêm về từ tombstone
tommy-gun (ˈtɒmɪɡʌn)
súng máy
Thông tin thêm về từ tommy-gun
tomorrow (təˈmɒrəʊ)
mai
Thông tin thêm về từ tomorrow
tone (təʊn)
âm thanh
Thông tin thêm về từ tone
tone color (təʊn ˈkʌlə)
âm sắc
Thông tin thêm về từ tone color
tone colour (təʊn ˈkʌlə)
âm sắc
Thông tin thêm về từ tone colour
tone marks (təʊn mɑːks)
dấu
Thông tin thêm về từ tone marks
tongue (tʌŋ)
cái lưỡi
Thông tin thêm về từ tongue
tonic (ˈtɒnɪk)
Thuốc bổ mắt
Thông tin thêm về từ tonic
tonight (təˈnaɪt)
đêm nay
Thông tin thêm về từ tonight
tonnage (ˈtʌnɪʤ)
bài thủy lượng
Thông tin thêm về từ tonnage
too (tuː)
cũng vậy
Thông tin thêm về từ too
tooth for a tooth (tuːθ fɔːr ə tuːθ)
ân đền oán trả
Thông tin thêm về từ tooth for a tooth
toothbrush (ˈtuːθbrʌʃ)
bàn chải đánh răng
Thông tin thêm về từ toothbrush
toothed wheel (tuːθt wiːl)
bánh xe có răng
Thông tin thêm về từ toothed wheel
toothless (ˈtuːθləs)
không có răng
Thông tin thêm về từ toothless
toothpaste (ˈtuːθpeɪst)
kem đánh răng
Thông tin thêm về từ toothpaste
toothpick (ˈtuːθpɪk)
tăm xỉa răng
Thông tin thêm về từ toothpick
top (tɒp)
hàng đầu
Thông tin thêm về từ top
top-down (tɒp-daʊn)
từ trên xuống
Thông tin thêm về từ top-down
top-notch (ˈtɒpˈnɒʧ)
đỉnh đồi
Thông tin thêm về từ top-notch
topaz (ˈtəʊpæz)
topaz
Thông tin thêm về từ topaz
topcoat (ˈtɒpˈkəʊt)
bành tô
Thông tin thêm về từ topcoat
topic (ˈtɒpɪk)
chủ đề
Thông tin thêm về từ topic
topless (ˈtɒpləs)
không có ngọn
Thông tin thêm về từ topless
topnotch (ˈtɒpˈnɒʧ)
đỉnh cao
Thông tin thêm về từ topnotch
topographical map (ˌtɒpəˈɡræfɪkᵊl mæp)
bản đồ địa hình
Thông tin thêm về từ topographical map
topography (təˈpɒɡrəfi)
địa thế
Thông tin thêm về từ topography
topology (təˈpɒləʤi)
hình học tôpô
Thông tin thêm về từ topology
toponymy (təˈpɒnɪmi)
ngành nghiên cứu tên địa danh
Thông tin thêm về từ toponymy
topple (ˈtɒpᵊl)
làm ngã
Thông tin thêm về từ topple
topsy-turvy (ˌtɒpsɪˈtɜːvi)
sự lộn nhào
Thông tin thêm về từ topsy-turvy
torch (tɔːʧ)
ngọn đuốc
Thông tin thêm về từ torch
tormenting (tɔːˈmɛntɪŋ)
đày đọa
Thông tin thêm về từ tormenting
tornado (tɔːˈneɪdəʊ)
bạo phong
Thông tin thêm về từ tornado
torpedo boat (tɔːˈpiːdəʊ bəʊt)
tàu phóng ngư lôi
Thông tin thêm về từ torpedo boat
torrid (ˈtɒrɪd)
bức
Thông tin thêm về từ torrid
torsion (ˈtɔːʃᵊn)
sự xoắn
Thông tin thêm về từ torsion
torso (ˈtɔːsəʊ)
phần thân mình không gồm chân tay và đầu
Thông tin thêm về từ torso
tortoise (ˈtɔːtəs)
rùa
Thông tin thêm về từ tortoise
tortuous (ˈtɔːʧuəs)
ngoằn nghèo
Thông tin thêm về từ tortuous
toss (tɒs)
ném
Thông tin thêm về từ toss
toss around sth (tɒs əˈraʊnd sth)
nghĩ về việc gì
Thông tin thêm về từ toss around sth
totally (ˈtəʊtᵊli)
hoàn toàn
Thông tin thêm về từ totally
totter (ˈtɒtə)
đi loạng choạng
Thông tin thêm về từ totter
touch (tʌʧ)
sờ
Thông tin thêm về từ touch
touch on (tʌʧ ɒn)
thảo luận nhanh một đề tài trong một cuộc nói chuyện
Thông tin thêm về từ touch on
touch upon (tʌʧ əˈpɒn)
xem xét nhanh chóng đến
Thông tin thêm về từ touch upon
touch-line (ˈtʌʧlaɪn)
đường biên
Thông tin thêm về từ touch-line
touching (ˈtʌʧɪŋ)
bi cảm
Thông tin thêm về từ touching
touchstone (ˈtʌʧstəʊn)
đá thử kim loại
Thông tin thêm về từ touchstone
tough (tʌf)
chật vật
Thông tin thêm về từ tough
toughen (ˈtʌfᵊn)
làm dai
Thông tin thêm về từ toughen
tourism (ˈtʊərɪzᵊm)
du lịch
Thông tin thêm về từ tourism
tourist (ˈtʊərɪst)
du khách
Thông tin thêm về từ tourist
tourniquet (ˈtʊənɪkeɪ)
garô
Thông tin thêm về từ tourniquet
tousled (ˈtaʊzᵊld)
rối bù
Thông tin thêm về từ tousled
tout (taʊt)
chào hàng
Thông tin thêm về từ tout
tow (təʊ)
kéo
Thông tin thêm về từ tow
toward (təˈwɔːd)
về phía
Thông tin thêm về từ toward
towards (təˈwɔːdz)
sang tới
Thông tin thêm về từ towards
tower (ˈtaʊə)
đài
Thông tin thêm về từ tower
towering (ˈtaʊərɪŋ)
cao chót vót
Thông tin thêm về từ towering
town (taʊn)
trị trấn
Thông tin thêm về từ town
townsfolk (ˈtaʊnzfəʊk)
dân thành phố
Thông tin thêm về từ townsfolk
township (ˈtaʊnʃɪp)
thành phố nhỏ
Thông tin thêm về từ township
toxic (ˈtɒksɪk)
độc
Thông tin thêm về từ toxic
toxicant (ˈtɒksɪkᵊnt)
chất độc
Thông tin thêm về từ toxicant
toxicity (tɒkˈsɪsɪti)
đặc tính độc
Thông tin thêm về từ toxicity
toxicology (ˌtɒksɪˈkɒləʤi)
khoa nghiên cứu về chất độc
Thông tin thêm về từ toxicology
toxin (ˈtɒksɪn)
độc tố
Thông tin thêm về từ toxin
toy (tɔɪl)
đồ chơi
Thông tin thêm về từ toy
tp overflow (tp ˈəʊvəfləʊ)
chảy tràn ra khỏi mép
Thông tin thêm về từ tp overflow
trace (treɪs)
dấu tích
Thông tin thêm về từ trace
trace back to (treɪs bæk tuː)
có nguồn gốc từ ngoài
Thông tin thêm về từ trace back to
trachea (trəˈkiːə)
khí quản
Thông tin thêm về từ trachea
trachoma (trəˈkəʊmə)
bệnh mắt hột
Thông tin thêm về từ trachoma
track (træk)
hành tung
Thông tin thêm về từ track
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »