You are here
thunderstruck là gì?
thunderstruck (ˈθʌndəstrʌk)
Dịch nghĩa: sững sờ
Tính từ
Dịch nghĩa: sững sờ
Tính từ
Ví dụ:
"He was thunderstruck by the news of his promotion
Anh ấy bị sốc khi nhận được tin thăng chức. "
Anh ấy bị sốc khi nhận được tin thăng chức. "