You are here
tilt là gì?
tilt (tɪlt)
Dịch nghĩa: nghiêng
Tính từ
Dịch nghĩa: nghiêng
Tính từ
Ví dụ:
"He had to tilt his head to see the painting better
Anh ấy phải nghiêng đầu để nhìn bức tranh rõ hơn. "
Anh ấy phải nghiêng đầu để nhìn bức tranh rõ hơn. "