You are here
tingling là gì?
tingling (ˈtɪŋɡᵊlɪŋ)
Dịch nghĩa: đau nhói
Tính từ
Dịch nghĩa: đau nhói
Tính từ
Ví dụ:
"I felt a tingling sensation in my fingers
Tôi cảm thấy một cảm giác tê tê ở các ngón tay. "
Tôi cảm thấy một cảm giác tê tê ở các ngón tay. "